Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tàn phá
|
động từ
làm cho hư hỏng nặng nề
trận bão tàn phá mùa màng
Từ điển Việt - Pháp
tàn phá
|
dévaster ; ravager.
grêle qui ravage la moisson.